Đọc nhanh: 泰语 (thái ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Thái Lan. Ví dụ : - 我不懂泰语 Tôi không nói tiếng Thái.
泰语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Thái Lan
Thai (language)
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰语
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
语›