Đọc nhanh: 泰山乡 (thái sơn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taishan ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taishan ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Taishan township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰山乡
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 有眼不识泰山
- có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
山›
泰›