Đọc nhanh: 泰山区 (thái sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Taishan của thành phố Tai'an 泰安 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Taishan của thành phố Tai'an 泰安 市 , Sơn Đông
Taishan district of Tai'an city 泰安市 [Tài ān shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰山区
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 山区
- Vùng núi.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
泰›