Đọc nhanh: 泰安县 (thái an huyện). Ý nghĩa là: Hạt Tai'an ở Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Tai'an ở Sơn Đông
Tai'an county in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰安县
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
泰›