Đọc nhanh: 注销账号 (chú tiêu trướng hiệu). Ý nghĩa là: xóa bỏ tài koản.
注销账号 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa bỏ tài koản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注销账号
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这个 账户 是 新 注册 的
- Tài khoản này là mới đăng ký.
- 我 想 注销 这个 账户
- Tôi muốn gạch bỏ tài khoản này.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 我 忘记 了 账号 和 密码
- Tôi quên số tài khoản và mật khẩu.
- 我 需要 注销 已 付款 项
- Tôi cần gạch bỏ các khoản đã thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
注›
账›
销›