Đọc nhanh: 泪沟 (lệ câu). Ý nghĩa là: rãnh lệ.
泪沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪沟
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
泪›