Đọc nhanh: 注油间隔时间 (chú du gian cách thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian khoảng cách của dầu.
注油间隔时间 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian khoảng cách của dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注油间隔时间
- 转机 时要 注意 时间
- Khi chuyển máy bay cần chú ý thời gian.
- 下班时间 终于 到来 了
- Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 时间 隔得 太久 , 印象 非常 淡薄 了
- thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 太 忙于 谈话 了 , 顾不上 注意 时间 了
- Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
油›
注›
间›
隔›