Đọc nhanh: 注油枪 (chú du thương). Ý nghĩa là: Súng bơm dầu.
注油枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng bơm dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注油枪
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
油›
注›