Đọc nhanh: 泥肥 (nê phì). Ý nghĩa là: phân bùn.
泥肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bùn
用做肥料的淤泥泥肥的肥效持久,可以做基肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
肥›