Đọc nhanh: 泥狗鱼 (nê cẩu ngư). Ý nghĩa là: Cá tuế bùn.
泥狗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá tuế bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥狗鱼
- 小狗 满身 是 泥 , 很脏
- Con chó con khắp người đầy bùn, rất bẩn.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
狗›
鱼›