Đọc nhanh: 泥守 (nê thủ). Ý nghĩa là: bướng bỉnh và bảo thủ.
泥守 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướng bỉnh và bảo thủ
stubborn and conservative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥守
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
泥›