Đọc nhanh: 波森莓 (ba sâm môi). Ý nghĩa là: boysenberry (lai giữa mâm xôi và dâu đen).
波森莓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. boysenberry (lai giữa mâm xôi và dâu đen)
boysenberry (hybrid of raspberry and blackberry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波森莓
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 山莓 在 森林 中 自然 生长
- Quả mâm xôi mọc tự nhiên trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
波›
莓›