Đọc nhanh: 波特率 (ba đặc suất). Ý nghĩa là: tốc độ truyền dữ liệu.
波特率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ truyền dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波特率
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
特›
率›