Đọc nhanh: 波札那 (ba trát na). Ý nghĩa là: Botswana (Tw).
✪ 1. Botswana (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波札那
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 那 事件 波及 整个 世界
- sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
札›
波›
那›