Đọc nhanh: 波波头 (ba ba đầu). Ý nghĩa là: bob (kiểu tóc).
波波头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bob (kiểu tóc)
bob (hairstyle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波波头
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
波›