Đọc nhanh: 波特酒 (ba đặc tửu). Ý nghĩa là: Rượu vang.
波特酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu vang
Port wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波特酒
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 你 有 波旁 酒 吗
- Bạn có rượu bourbon nào không?
- 绍酒 是 绍兴 特产
- "Thiệu Tửu" là đặc sản của thành phố Thiệu Hưng.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 这酒 品味 独特
- Rượu này có hương vị độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
特›
酒›