Đọc nhanh: 波斯语 (ba tư ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Farsi, Ngôn ngữ Ba Tư. Ví dụ : - 他精通波斯语。 Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
波斯语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Farsi
Farsi
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
✪ 2. Ngôn ngữ Ba Tư
Persian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯语
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
语›