Đọc nhanh: 波斯教 (ba tư giáo). Ý nghĩa là: Tôn giáo Ba Tư, Zoroastrianism hoặc Manicheanism.
波斯教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tôn giáo Ba Tư
Persian religion
✪ 2. Zoroastrianism hoặc Manicheanism
Zoroastrianism or Manicheanism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波斯教
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
斯›
波›