Đọc nhanh: 波提乏 (ba đề phạp). Ý nghĩa là: Potiphar, đội trưởng đội cận vệ của pharaoh (theo lời kể của Joseph trong Sách Sáng thế).
波提乏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Potiphar, đội trưởng đội cận vệ của pharaoh (theo lời kể của Joseph trong Sách Sáng thế)
Potiphar, the captain of the pharaoh's guard (in the account of Joseph in the Book of Genesis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波提乏
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不乏其人
- người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乏›
提›
波›