Đọc nhanh: 波德申 (ba đức thân). Ý nghĩa là: Port Dickson (điểm đến kỳ nghỉ ở Malaysia).
波德申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Port Dickson (điểm đến kỳ nghỉ ở Malaysia)
Port Dickson (holiday destination in Malaysia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波德申
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 不 知道 他 有 收到 我 的 申请 了 没 ?
- Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
波›
申›