Đọc nhanh: 波密 (ba mật). Ý nghĩa là: Hạt Bomi, tiếng Tây Tạng: Spo mes rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
波密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Bomi, tiếng Tây Tạng: Spo mes rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Bomi county, Tibetan: Spo mes rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波密
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
波›