Đọc nhanh: 波恩 (ba ân). Ý nghĩa là: Bonn, một thị trấn nhỏ trên sông Rhine, thủ đô thời Chiến tranh Lạnh của Tây Đức 1949-1990.
波恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bonn, một thị trấn nhỏ trên sông Rhine, thủ đô thời Chiến tranh Lạnh của Tây Đức 1949-1990
Bonn, a small town on the Rhine, Cold War capital of West Germany 1949-1990
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
波›