Đọc nhanh: 波函数 (ba hàm số). Ý nghĩa là: hàm sóng (trong cơ học lượng tử).
波函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm sóng (trong cơ học lượng tử)
wave function (in quantum mechanics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波函数
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 正切 函数
- hàm tang
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
数›
波›