Đọc nhanh: 波兹曼 (ba tư man). Ý nghĩa là: Ludwig Boltzmann (1844-1906), nhà vật lý và triết học người Áo.
波兹曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ludwig Boltzmann (1844-1906), nhà vật lý và triết học người Áo
Ludwig Boltzmann (1844-1906), Austrian physicist and philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波兹曼
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
曼›
波›