Đọc nhanh: 波兹坦 (ba tư thản). Ý nghĩa là: Potsdam, Đức.
波兹坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Potsdam, Đức
Potsdam, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波兹坦
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 电波 频率 为 5 赫兹
- Tần số sóng điện từ là năm héc.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
坦›
波›