Đọc nhanh: 波义耳 (ba nghĩa nhĩ). Ý nghĩa là: Boyle (tên), Robert Boyle (1627-91), nhà khoa học người Anh và Ireland và nhà hóa học tiên phong.
波义耳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Boyle (tên)
Boyle (name)
✪ 2. Robert Boyle (1627-91), nhà khoa học người Anh và Ireland và nhà hóa học tiên phong
Robert Boyle (1627-91), British and Irish scientist and pioneer chemist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波义耳
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
波›
耳›