Đọc nhanh: 波拿巴 (ba nã ba). Ý nghĩa là: Bonaparte (tên), Napoléon Bonaparte (1769-1821), Hoàng đế của Pháp 1804-1815.
波拿巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bonaparte (tên)
Bonaparte (name)
✪ 2. Napoléon Bonaparte (1769-1821), Hoàng đế của Pháp 1804-1815
Napoleon Bonaparte (1769-1821), Emperor of France 1804-1815
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波拿巴
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拿›
波›