Đọc nhanh: 泡泡糖 (phao phao đường). Ý nghĩa là: kẹo cao su.
泡泡糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo cao su
bubble gum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡泡糖
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
糖›