Đọc nhanh: 波洛涅斯 (ba lạc niết tư). Ý nghĩa là: Polonius (tên), Nhân vật Shakespearean, cha của Ophelia, vô tình bị giết bởi Hamlet.
波洛涅斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Polonius (tên)
Polonius (name)
✪ 2. Nhân vật Shakespearean, cha của Ophelia, vô tình bị giết bởi Hamlet
Shakespearean character, father of Ophelia, accidentally killed by Hamlet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波洛涅斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
波›
洛›
涅›