Đọc nhanh: 泡泡袜 (phao phao miệt). Ý nghĩa là: vớ rộng thùng thình, vớ lỏng lẻo.
泡泡袜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vớ rộng thùng thình
baggy socks
✪ 2. vớ lỏng lẻo
loose socks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡泡袜
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 别 总是 泡 时间 在 没 必要 的 事情 上
- Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
袜›