Đọc nhanh: 泡沫剂 (phao mạt tễ). Ý nghĩa là: xi-măng sốp (dùng làm tường cách nhiệt hay cách âm).
泡沫剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi-măng sốp (dùng làm tường cách nhiệt hay cách âm)
制造泡沫混凝土的原料之一,通常用松香、火碱溶液和胶体溶液等制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡沫剂
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 汽水 上面 总是 有 泡沫
- Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.
- 经济 泡沫 让 人 感到 不安
- Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 这杯 咖啡 上 有些 泡沫
- Cốc cà phê này có một chút bọt.
- 经济 泡沫 影响 全球 市场
- Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
沫›
泡›