Đọc nhanh: 泡桐 (phao đồng). Ý nghĩa là: cây bào đồng.
泡桐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bào đồng
落叶乔木,叶子大,卵形或心脏形,表面光滑,背面有茸毛,圆锥花序,花冠紫色,结蒴果,长圆形木材质地疏松,可制乐器、模型等也叫桐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡桐
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 别 总是 泡 时间 在 没 必要 的 事情 上
- Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 别泡 时间 了 快 把 工作 做 完 !
- Đừng lãng phí thời gian, hãy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桐›
泡›