Đọc nhanh: 泡幻 (phao huyễn). Ý nghĩa là: bào ảo.
泡幻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bào ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡幻
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 梦幻泡影
- mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 他 住 在 一個 奇幻 世界 裡
- Anh ấy sống trong một thế giới của những tưởng tượng.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
泡›