泡夫 pào fú
volume volume

Từ hán việt: 【phao phu】

Đọc nhanh: 泡夫 (phao phu). Ý nghĩa là: Bánh su.

Ý Nghĩa của "泡夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

泡夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh su

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡夫

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 学习 xuéxí

    - Bỏ công sức để học tập.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao