Đọc nhanh: 泡吧 (phao ba). Ý nghĩa là: đi tới câu lạc bộ, dành thời gian ở quán bar (rượu, Internet, v.v.).
泡吧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi tới câu lạc bộ
to go clubbing
✪ 2. dành thời gian ở quán bar (rượu, Internet, v.v.)
to spend time in a bar (alcohol, Internet etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡吧
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 小子 , 敢 泡 我 马子 ! 你 说 吧 , 是 单挑 还是 群殴 ?
- Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
泡›