Đọc nhanh: 泛音 (phiếm âm). Ý nghĩa là: âm bội (âm nhạc).
泛音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm bội (âm nhạc)
一般的乐音都是复音,一个复音中,除去基音 (频率最低的纯音) 外,所有其余的纯音叫做泛音也叫陪音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛音
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
音›