Đọc nhanh: 泛酸 (phiếm toan). Ý nghĩa là: a-xít pan-tô-te-nic.
泛酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít pan-tô-te-nic
指胃酸过多而上涌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 的 影响力 非常 广泛
- Ảnh hưởng của anh ấy rất rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
酸›