Đọc nhanh: 泛红 (phiếm hồng). Ý nghĩa là: đỏ bừng, đỏ mặt, làm đỏ.
泛红 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ bừng
flushed
✪ 2. đỏ mặt
to blush
✪ 3. làm đỏ
to redden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛红
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 腮边 泛起 了 红晕
- Bên má nổi lên ửng đỏ.
- 脸上 泛出 红晕
- sắc mặt ửng đỏ.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 她 脸上 泛起 红晕 , 十分 可爱
- Mặt cô ấy ửng hồng, rất đáng yêu.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
红›