Đọc nhanh: 泛大洋 (phiếm đại dương). Ý nghĩa là: Panthalassis (địa chất).
泛大洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Panthalassis (địa chất)
Panthalassis (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛大洋
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 四大洋
- bốn bể
- 汪洋大海
- biển cả mênh mông.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 春天 , 大地 洋溢着 生机
- Vào mùa xuân, đất trời tràn đầy sức sống.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
泛›
洋›