Đọc nhanh: 法鲁克 (pháp lỗ khắc). Ý nghĩa là: Farouk của Ai Cập (1920-1965), vua của Ai Cập 1936-1952.
法鲁克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Farouk của Ai Cập (1920-1965), vua của Ai Cập 1936-1952
Farouk of Egypt (1920-1965), king of Egypt 1936-1952
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法鲁克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 她 设法 克服困难
- Cô ấy tìm cách khắc phục khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
法›
鲁›