Đọc nhanh: 法老 (pháp lão). Ý nghĩa là: Pha-ra-ông (vua Ai Cập cổ). Ví dụ : - 法老对摩西说 Pharaoh nói với moses.
法老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pha-ra-ông (vua Ai Cập cổ)
古代埃及国王的称号 (希腊pharaoh)
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法老
- 学生 仿 老师 写 书法
- Học sinh mô phỏng thầy giáo viết thư pháp.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 他 效法 老师 的 做法
- Anh ấy học theo cách làm của thầy giáo.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 老师 , 这个 问题 的 解决 方法 我 已经 想 出来 了
- Thưa thày, em đã nghĩ ra cách giải quyết vấn đề này rồi ạ.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
- 他 虽然 很 老练 , 这时候 也 有点 乱 了 章法
- mặc dù anh ấy có nhiều kinh nghiệm, nhưng trong lúc này cũng hơi bối rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
老›