Đọc nhanh: 法律责任 (pháp luật trách nhiệm). Ý nghĩa là: trách nhiệm pháp lý.
法律责任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách nhiệm pháp lý
legal responsibility; liability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律责任
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
- 遵守纪律 是 每个 人 的 责任
- Tuân thủ kỷ luật là trách nhiệm của mỗi người.
- 他 工作 很 有 责任心
- Anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
律›
法›
责›