Đọc nhanh: 泛函分析 (phiếm hàm phân tích). Ý nghĩa là: (toán học.) phân tích chức năng.
泛函分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) phân tích chức năng
(math.) functional analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛函分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 她 的 分析 有些 泛
- Phân tích của cô ấy không thực tế.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
分›
析›
泛›