Đọc nhanh: 代表人物 (đại biểu nhân vật). Ý nghĩa là: cá nhân đại diện (của một trường phái tư tưởng).
代表人物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nhân đại diện (của một trường phái tư tưởng)
representative individual (of a school of thought)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代表人物
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 这份 人事 代表 着 他 的 心意
- Phần quà này thể hiện tấm lòng của anh ấy.
- 他 是 工人 的 代表
- Anh ấy là đại diện của công nhân.
- 我 喜欢 中国 古代 人物画
- Tôi thích tranh chân dung cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
代›
物›
表›