Đọc nhanh: 法古 (pháp cổ). Ý nghĩa là: noi theo người xưa; học tập người xưa.
法古 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. noi theo người xưa; học tập người xưa
效法古代、古人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法古
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 蓍 蔡是 一种 古老 的 占卜 方法
- Chiêm bốc là một phương pháp bói toán cổ xưa.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
法›