Đọc nhanh: 法学院 (pháp học viện). Ý nghĩa là: trường luật. Ví dụ : - 去上法学院 Đi học luật.
法学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường luật
law school
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 我 上 过 法学院
- Tôi đã học trường luật.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 我 在读 法学院
- Tôi đang học trường luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
法›
院›