Đọc nhanh: 泉下 (tuyền hạ). Ý nghĩa là: dưới suối vàng.
泉下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới suối vàng
黄泉之下,指死后参看[黄泉]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉下
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 黄泉之下
- dưới suối vàng
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
泉›