Đọc nhanh: 泉眼 (tuyền nhãn). Ý nghĩa là: suối nguồn; nguồn suối.
泉眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suối nguồn; nguồn suối
流出泉水的窟窿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉眼
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 山上 的 泉眼 很多
- Trên núi có rất nhiều suối nguồn.
- 发现 一个 新 泉眼
- Phát hiện một nguồn suối mới.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
眼›