泅渡 qiúdù
volume volume

Từ hán việt: 【tù độ】

Đọc nhanh: 泅渡 (tù độ). Ý nghĩa là: bơi qua (sông, hồ, biển). Ví dụ : - 武装泅渡。 bơi vũ trang.

Ý Nghĩa của "泅渡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泅渡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi qua (sông, hồ, biển)

游泳而过 (江、河、湖、海)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù

    - bơi vũ trang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泅渡

  • volume volume

    - 全部 quánbù 人马 rénmǎ 安然 ānrán 渡过 dùguò le 长江 chángjiāng

    - toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.

  • volume volume

    - 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù

    - bơi vũ trang.

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā ma

    - Bạn đang ở Stowaway?

  • volume volume

    - zài 偷渡者 tōudùzhě 酒吧 jiǔbā 干什么 gànshénme

    - Bạn đang làm gì ở Stowaway?

  • volume volume

    - 流星赶月 liúxīnggǎnyuè 似地 shìdì bēn xiàng 渡口 dùkǒu

    - anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 泅渡 qiúdù le 那条 nàtiáo

    - Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiú , Yōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWO (水田人)
    • Bảng mã:U+6CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao