qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cừu.cầu.khao】

Đọc nhanh: (cừu.cầu.khao). Ý nghĩa là: bức ép.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bức ép

逼迫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu , Cừu , Khao
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNYMR (大弓卜一口)
    • Bảng mã:U+8A04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp